--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
annuitant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
annuitant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annuitant
Phát âm : /ə'nju:itənt/
+ danh từ
người có trợ cấp hàng năm
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
annuitant
:
người có trợ cấp hàng năm
+
hỏi vợ
:
Ask for a girl's hand (from her parents...)Đi hỏi vợ cho conTo go and ask for a girl's hand for one's son