--

anodal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anodal

Phát âm : /'ænoudəl/

+ tính từ

  • (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anodal"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "anodal"
    amidol anodal
Lượt xem: 367