anomalistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anomalistic
Phát âm : /ə,nɔmə'listik/
+ tính từ
- (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất
- anomalistic year
năm có điểm gần mặt trời nhất
- anomalistic year
- (thuộc) điểm gần trái đất nhất
- anomalistic month
tháng mặt trăng gần trái đất nhất
- anomalistic month
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anomalistic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anomalistic":
annalistic anomalistic animalistic
Lượt xem: 381