--

anosmic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anosmic

+ Adjective

  • bị suy yếu khứu giác
  • liên quan tới chứng suy yếu hoặc mất khứu giác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anosmic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "anosmic"
    anosmic anoxemic
Lượt xem: 337