--

anoxaemia

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anoxaemia

Phát âm : /,ænɔk'si:miə/ Cách viết khác : (anoxia) /æ'nɔksiə/

+ danh từ

  • (y học) sự thiếu oxy huyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anoxaemia"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "anoxaemia"
    anosmia anoxaemia
Lượt xem: 334