answerable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: answerable
Phát âm : /'ɑ:nsərəbl/
+ tính từ
- có thể trả lời được
- có thể biện bác, có thẻ cãi lại được
- (toán học) có thể giải được
- an answerable problem
bài toán có thể giải được
- an answerable problem
- chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh
- to be answerable for...
chịu trách nhiệm về...
- to be answerable for...
- (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với
- results not answerable to hopes
kết quả không đáp ứng hy vọng
- results not answerable to hopes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "answerable"
- Những từ có chứa "answerable":
answerable unanswerable unanswerableness
Lượt xem: 496