--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ant-fly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ant-fly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ant-fly
Phát âm : /'æntflai/
+ danh từ
kiến cánh (dùng làm mồi câu)
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
ant-fly
:
kiến cánh (dùng làm mồi câu)
+
đường lối
:
Road, wayTrời tối không nhận ra đường lốiTo be unable to find one's way because of darkness