--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antarthritic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antarthritic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antarthritic
Phát âm : /,æntɑ:'θritik/
+ tính từ
(y học) chữa bệnh viêm khớp
+ danh từ
(y học) thuốc viêm khớp
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
antarthritic
:
(y học) chữa bệnh viêm khớp