--

antecubital

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antecubital

+ Adjective

  • thuộc, liên quan tới vùng trước khuỷu tay
    • Blood was drawn from the antecubital region.
      Máu được dồn về từ vùng trước khuỷu tay.
Lượt xem: 465