antecubital
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antecubital+ Adjective
- thuộc, liên quan tới vùng trước khuỷu tay
- Blood was drawn from the antecubital region.
Máu được dồn về từ vùng trước khuỷu tay.
- Blood was drawn from the antecubital region.
Lượt xem: 504