--

antennary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antennary

Phát âm : /æn'tenəri/ Cách viết khác : (antennal) /æn'tenl/

+ tính từ

  • (thuộc) râu (của sâu bọ)
  • radiô (thuộc) anten
Lượt xem: 355