--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antenniform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antenniform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antenniform
Phát âm : /æn'teinfɔ:m/
+ tính từ
hình râu
hình anten
Lượt xem: 292
Từ vừa tra
+
antenniform
:
hình râu
+
d. h. lawrence
:
tên của tiểu thuyết gia, nhà thơ và nhà văn tiểu luận người Anh, người lên án xã hội công nghiệp và khám phá mối quan hệ giới tính
+
indeterminableness
:
tính không xác định được, tính không định rõ được
+
intromittent
:
để đưa vào, để đút
+
pally
:
(thông tục) thân thiết, nối kh