--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anterograde
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anterograde
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anterograde
+ Adjective
thuộc về chứng quên, chứng mất trí nhớ
ảnh hưởng tới thời gian ngay sau khi bị chấn thương
Lượt xem: 789
Từ vừa tra
+
anterograde
:
thuộc về chứng quên, chứng mất trí nhớ
+
cocky-leeky
:
(Ê-cốt) canh nước dùng gà trống (nấu với bánh)
+
soap-boiler
:
người nấu xà phòng
+
unclimbable
:
không thể trèo được
+
fair-dealing
:
sự xử sự ngay thẳng, sự xử sự thẳng thắn