anther
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anther
Phát âm : /'ænθə/
+ danh từ
- (thực vật học) bao phấn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anther"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anther":
another anther antiar antiwar antra antre - Những từ có chứa "anther":
anther anther-dust antheral antheridial antheridium antheriferous panther pantheress
Lượt xem: 461