--

anti-friction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-friction

Phát âm : /'ænti'frikʃn/

+ tính từ

  • (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-friction"
Lượt xem: 366