anti-friction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-friction
Phát âm : /'ænti'frikʃn/
+ tính từ
- (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-friction"
- Những từ có chứa "anti-friction" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương pháo xiết khẩu đội phản dân chủ cao xạ bất hợp hiến pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương more...
Lượt xem: 366