anti-icer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-icer
Phát âm : /'ænti'aisə/
+ danh từ
- máy chống đóng băng; chất chống đóng băng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-icer"
- Những từ có chứa "anti-icer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương khẩu đội cao xạ phản dân chủ bất hợp hiến pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương bại liệt more...
Lượt xem: 317