anti-imperialist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-imperialist
Phát âm : /'æntiim'piəriəlist/
+ tính từ
- chống đế quốc
+ danh từ
- người chống đế quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-imperialist"
- Những từ có chứa "anti-imperialist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương cấm vận khẩu đội cao xạ phản dân chủ bất hợp hiến pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương more...
Lượt xem: 433