anti-rabic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-rabic
Phát âm : /'ænti'ræbik/
+ tính từ
- phòng bệnh dại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-rabic"
- Những từ có chứa "anti-rabic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương khẩu đội bất hợp hiến phản dân chủ cao xạ pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương bại liệt more...
Lượt xem: 85