anti-semiticsm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-semiticsm
Phát âm : /,ænti'semitizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa bài Do thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-semiticsm"
- Những từ có chứa "anti-semiticsm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương khẩu đội bất hợp hiến phản dân chủ cao xạ pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương bại liệt more...
Lượt xem: 311