anticlerical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticlerical
Phát âm : /'ænti'klerikəlizm/
+ tính từ
- chống giáo hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anticlerical"
- Những từ có chứa "anticlerical":
anticlerical anticlericalism
Lượt xem: 278