--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antifreeze
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antifreeze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antifreeze
Phát âm : /'ænti'fri:z/
+ danh từ
(kỹ thuật) hoá chất chống đông
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
antifreeze
:
(kỹ thuật) hoá chất chống đông