--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antigen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antigen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antigen
Phát âm : /'æntidʤən/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
kháng nguyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antigen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"antigen"
:
antigen
antiguan
Những từ có chứa
"antigen"
:
antigen
antigenic
Lượt xem: 172
Từ vừa tra
+
antigen
:
kháng nguyên