--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antigropelos
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antigropelos
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antigropelos
Phát âm : /,ænti'grɔpilɔs/
+ danh từ số nhiều
xà cạp không thấm nước
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
antigropelos
:
xà cạp không thấm nước
+
phục tùng
:
Comply with, submit oneself to, listen tọPhục tùng mệnh lệnhTo comply with orders
+
movement
:
sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt độngto lay without movement bất độngto play lacks movement vở kịch thiếu hẳn sự hoạt động