antimasque
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimasque
Phát âm : /'æntimə'leəriəl/ Cách viết khác : (antimask) /'æntimə'leəriəl/
+ danh từ
- lớp kịch đệm (kịch ngắn hài hước giữa hai hồi, kịch câm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antimasque"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antimasque":
antimask antimasque
Lượt xem: 285