antimech
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimech
Phát âm : /'ænti'mek/ Cách viết khác : (antimechanized) /'ænti'mekənaizd/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăng
- antimech weapon
vũ khí chống tăng
- antimech weapon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antimech"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antimech":
antimask antimech - Những từ có chứa "antimech":
antimech antimechanized
Lượt xem: 296