--

antimephitic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimephitic

Phát âm : /'æntime'fitik/

+ tính từ

  • trừ xú khí, trừ khí độc

+ danh từ

  • thuốc trừ xú khí, thuốc trừ khí độc
Lượt xem: 296