--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antimilitarism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antimilitarism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimilitarism
Phát âm : /'ænti'militərizm/
+ danh từ
chủ nghĩa chống quân phiệt
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
antimilitarism
:
chủ nghĩa chống quân phiệt
+
semiotics
:
(y học) triệu chứng học
+
lưu trữ
:
Keep as archives
+
nhỡ
:
Of medium size, medium-sizedCái nồi nhỡA medium-size pot
+
cán cân
:
Balance beam, balancecán cân thương mạithe balance of tradecán cân thanh toán quốc tếthe international balance of paymentscán cân công lýthe balance of justice