--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antimonarchist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antimonarchist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antimonarchist
Phát âm : /'ænti'mɔnəkist/
+ danh từ
người chống quân chủ
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
antimonarchist
:
người chống quân chủ
+
beamish
:
tươi cười, mỉm cười hạnh phúc hay lạc quan