--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antiproton
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antiproton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiproton
Phát âm : /,ænti'proutɔn/
+ danh từ
(vật lý) Antiproton, phãn proton
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
antiproton
:
(vật lý) Antiproton, phãn proton
+
ô rô
:
Bear's breech (cây)