--

antipyretic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antipyretic

Phát âm : /'æntipai'retik/

+ tính từ

  • giải nhiệt, hạ sốt

+ danh từ

  • thuốc sốt
Lượt xem: 379