--

antiquarianism

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiquarianism

Phát âm : /,ænti'kweəriənizm/

+ danh từ

  • nghề buôn bán đồ cổ
  • tính thích đồ cổ
Lượt xem: 348