--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antiquarianize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antiquarianize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiquarianize
Phát âm : /,ænti'kweəriənaiz/
+ nội động từ
khảo cổ
sưu tầm đồ cổ, chơi đồ cổ
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
antiquarianize
:
khảo cổ