--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antitoxin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antitoxin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antitoxin
Phát âm : /'ænti'tɔksin/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(y học) kháng độc tố
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
antitoxin
:
(y học) kháng độc tố
+
câu chuyện
:
Story, tale, talknghe một câu chuyện thương tâmto hear a heart-rending talecắt ngang câu chuyệnto cut in a talk
+
gắp
:
to pick up with chopsticks
+
nhẹ nhàng
:
LightBước đi nhẹ nhàngLight stepsCông việc nhẹ nhàngA light piece of work
+
clearing-off
:
sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần...)