--

anvil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anvil

Phát âm : /'ænvil/

+ danh từ

  • cái đe
  • (giải phẫu) xương đe
    • to be on the anvil
      đang làm, đang xem xét, đang nghiên cứu
  • a good anvil does not fear the hammer
    • (tục ngữ) cây ngay không sợ chết đứng
  • anvil chorus
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anvil"
Lượt xem: 189

Từ vừa tra