apartment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apartment
Phát âm : /ə'pɑ:tmənt/
+ danh từ
- căn phòng, buồng
- (số nhiều) (Mỹ số ít) dãy buồng ở một tầng (cho một gia đình)
- walk-up apartment
nhà ở nhiều buồng không có thang máy
- walk-up apartment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apartment"
- Những từ có chứa "apartment":
apartment duplex apartment - Những từ có chứa "apartment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phố căn hộ gian
Lượt xem: 516