aperture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aperture
Phát âm : /'æpətjuə/
+ danh từ
- lỗ hổng, kẽ hở
- lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở
- relative aperture
độ mở tỷ đối
- relative aperture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aperture"
Lượt xem: 366