--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apheliotropic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apheliotropic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apheliotropic
Phát âm : /ə,fi:liə'trɔpik/
+ tính từ
(thực vật học) hướng ngược mặt trời
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
apheliotropic
:
(thực vật học) hướng ngược mặt trời