--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aphides
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aphides
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aphides
Phát âm : /'eifis/
+ danh từ, số nhiều aphides
(động vật học) giống rệp vừng
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
aphides
:
(động vật học) giống rệp vừng