--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apiarian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apiarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apiarian
Phát âm : /,eipi'eəriən/
+ tính từ
(thuộc) nghề nuôi ong
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
apiarian
:
(thuộc) nghề nuôi ong
+
cắt cổ
:
(dùng phụ sau danh từ, động từ) Exorbitant,usuriousbọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổthe racketeers sell goods at exorbitant black market pricescho vay cắt cổto lend money at a usurious rate
+
lap-strake
:
có những tấm ván ghép chồng lên nhau