--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apiculate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apiculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apiculate
+ Adjective
(hình dạng lá) có đỉnh sắc nhọn
Lượt xem: 234
Từ vừa tra
+
apiculate
:
(hình dạng lá) có đỉnh sắc nhọn
+
a.d.
:
sau công nguyên1540 a.d. năm 1540 sau công nguyên
+
colloidal solution
:
dung dịch keo.
+
whose
:
của aiwhose book are you reading? anh đọc cuốn sách của ai đấy?
+
puppet-show
:
trò múa rối