--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apophyseal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apophyseal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apophyseal
+ Adjective
(giải phẫu) thuộc, liên quan tới mỏm hay mấu
Lượt xem: 930
Từ vừa tra
+
apophyseal
:
(giải phẫu) thuộc, liên quan tới mỏm hay mấu
+
tái hồi
:
to return again
+
sơ đẳng
:
Primary, elementary, basicTri thức sơ đẳngPrimary knowledge
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy
+
rườm
:
Redundant, superfluous, wordyVăn rườmA wordy styleLời rườmSuperfluous words