apoplexy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apoplexy
Phát âm : /'æpəpleksi/
+ danh từ
- (y học) chứng ngập máu
- to be seized with apoplexy
bị ngập máu
- to be seized with apoplexy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stroke cerebrovascular accident CVA
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apoplexy"
Lượt xem: 628