--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apostleship
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apostleship
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apostleship
Phát âm : /ə'pɔslʃip/
+ danh từ
chức tông đồ
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
apostleship
:
chức tông đồ
+
well-wisher
:
người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, người có thiện chí
+
ill-starred
:
xấu số
+
darling pea
:
các loại cây thuộc nước Úc thuộc họ Swainsona, rất độc với cừu.
+
burned-over
:
bị phá hủy hoặc hư hỏng nặng do lửa thiêu