--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
appendicitis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
appendicitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appendicitis
Phát âm : /ə,pendi'saitis/
+ danh từ
(y học) bệnh viêm ruột thừa
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
appendicitis
:
(y học) bệnh viêm ruột thừa
+
class ascidiaceae
:
lớp hải tiêu (động vật áo túi)
+
mủng
:
Small basketMủng gạoA small basket or rice
+
foully
:
tàn ác, độc ácto be foully murdered bị giết một cách tàn ác
+
cà
:
Egg-plantchiếc áo màu tím hoa càan egg-plant flower coloured dress, a lilac dressAnh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tươngLeaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants