appendix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appendix
Phát âm : /ə'pendiks/
+ danh từ, số nhiều appendices
- phụ lục
- (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vermiform appendix vermiform process cecal appendage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appendix"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "appendix":
appendage appendices appendix - Những từ có chứa "appendix" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phụ lục ruột thừa
Lượt xem: 981