--

apple-cheecked

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apple-cheecked

Phát âm : /'æpltʃi:kt/

+ tính từ

  • có má quả táo (tròn và ửng hồng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apple-cheecked"
Lượt xem: 274