apple-polish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apple-polish
Phát âm : /'æpl,pɔliʃ/
+ ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bợ đỡ, xu nịnh, liếm gót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apple-polish"
- Những từ có chứa "apple-polish":
apple-polish apple-polisher - Những từ có chứa "apple-polish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuốt táo gọt giũa đẽo gọt gioi vú sữa trau chuốt đánh bóng xi giồi more...
Lượt xem: 429