--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
apple-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
apple-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apple-shaped
+ Adjective
có hình quả táo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apple-shaped"
Những từ có chứa
"apple-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
táo
gioi
vú sữa
chân rết
bắp
bôm
mãng cầu
sật
na
nẫu
more...
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
apple-shaped
:
có hình quả táo