--

appointive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appointive

Phát âm : /ə'pɔintiv/

+ tính từ

  • được bổ nhiệm, bổ nhiệm
    • an appointive office
      một chức vị được bổ nhiệm
  • có quyền bổ nhiệm
Từ liên quan
Lượt xem: 368