apprehensible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprehensible
Phát âm : /,æpri'hensəbl/
+ tính từ
- hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được, có thể nắm được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intelligible graspable perceivable understandable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apprehensible"
- Những từ có chứa "apprehensible":
apprehensible inapprehensible
Lượt xem: 438