--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
appressed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
appressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appressed
+ Adjective
áp vào, ép vào
leaves appressed to the stem
lá áp vào thân cây
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
appressed
:
áp vào, ép vào leaves appressed to the stemlá áp vào thân cây
+
cửa hàng
:
shop; store
+
pitiless
:
tàn nhẫn, nhẫn tâm, không thương xót
+
brewer
:
người ủ rượu bia
+
corn mayweed
:
loài cỏ dại có hoa màu trắng mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ.